Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crassness” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / 'kræsnis /, danh từ, sự thô, sự thô bỉ,
  • / ´krɔsnis /, danh từ, sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • / 'krispnis /, Danh từ: tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát, sự quăn tít, sự xoăn tít, sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không...
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / ´gra:slis /, tính từ, không có cỏ,
  • / ´klæsinis /, danh từ (từ lóng), tính chất ưu tú; sự xuất sắc, hạng cừ,
  • / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'kreizinis /, danh từ, sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), tình trạng ốm yếu, Từ...
  • / ´gra:sinis /, danh từ, tình trạng cỏ dồi dào,
  • / ´kla:slis /, Tính từ: không giai cấp, a classless society, một xã hội không giai cấp
  • / ´bra:sinis /,
  • / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance...
  • sự định tuyến liên miền không lớp, định tuyến liên miền không phân cấp,
  • sự định tuyến liên miền không lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top