Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disjoint” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình thái từ: Toán & tin: rời...
  • / dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ thuật chung: tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, break...
"
  • tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau,
  • mạng ngưng kết nối, mạng rời,
  • rời nhau,
  • / dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...), Toán & tin:...
  • / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ: cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa), làm ngã ngựa, khuân xuống, dỡ xuống (từ...
  • / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền ngay), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác...
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • chiết khấu tổng hợp,
  • sự mất hiệu lực chiết khấu,
  • giá giảm,
  • chuỗi chiết khấu,
  • chiết khấu bán hàng, chiết khấu bán sỉ,
  • tiền các đổi ngoại tệ,
  • chiết khấu (lãi) kép,
  • chiết khấu đặc biệt,
  • chiết khấu mua hàng,
  • chiết khấu tập thể, giảm giá theo nhóm,
  • chiết khấu danh nghĩa, chiết khấu danh nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top