Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disjoint” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
  • thu nhập chiết khấu,
  • bao thanh toán chiết khấu,
  • cửa hàng bán giá hạ,
  • bảng tính chiết khấu,
  • tiền bớt (đặc biệt),
  • bớt giá do trả sớm, bớt giá tiền mặt, bớt giá trả sớm, sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt,
  • chiết khấu thương mại, chiết khấu thương nghiệp,
  • chiết khấu liên tục,
  • tiền chiết khấu chuyển đổi,
  • sự giảm giá khủng khiếp,
  • chế độ lĩnh canh, chiết giá cổ phiếu, sự quy giảm mệnh giá cổ phiếu,
  • sự giảm giá đăng nguyên loạt, đăng nhiều (quảng cáo),
  • giá chiết khấu trái phiếu, bond discount accumulation, sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu, bond discount unamortized, giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
  • cửa hàng chiết khấu liên hoàn,
  • phí chiết khấu,
  • suất thu lợi chiết giá,
  • chiết khấu hàng hóa kỳ hạn, chiết khấu kỳ phiếu,
  • giá ưu đãi quảng cáo (phát thanh),
  • bớt giá tổng hợp, sự bớt giá tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top