Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dual” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • / 'dju:əl /, Tính từ: hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, Danh từ, (ngôn ngữ học): số...
  • đường ô tô bốn làn xe (hai chiều),
  • âm quay số, âm kép,
  • phản đối ngẫu,
  • dây dẫn kép,
  • nhiên liệu kép,
  • về kép,
  • đầu vào kép,
  • ghi vào hai danh sách giao dịch,
  • hai trạm, trạm kép,
  • tụ điện kép,
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • Danh từ: chế độ hai quốc tịch (của một người),
  • phức đối ngẫu,
  • thành phần kép,
  • tọa độ đối ngẫu,
  • nền kinh tế hai khu vực, nền kinh tế lưỡng hợp,
  • (adj) có hai trục dẫn động, hai trục chủ động, hai trục dẫn động, hai trục chủ động,
  • hệ đối ngẫu, hệ thống kép, hệ kép, chế độ kép,
  • định lý đối ngẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top