Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forbear” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
"
  • / ´fɔ:r¸a:m /, danh từ, (giải phẫu) cẳng tay, ngoại động từ, chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...), hình thái từ, Từ đồng...
  • bể áp lực (thượng lưu đường ống áp lực) đoạn đi vào âu tàu từ phần sông có xây kè đến cửa âu,
  • / fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề,
  • thanh ghi (lò),
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • dấu hiệu cẳng tay, dấu hiệu leri,
  • dưỡng dẫn hướng qua mạng,
  • danh từ, học sinh lớp sáu,
  • dưỡng cuộn dây,
  • dao tiện định hình cacbua,
  • thiết bị tạo thủy tinh, dưỡng tạo hình thủy tinh,
  • thước chép hình,
  • vi khuẩn tạo axit,
  • vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn tạo khí,
  • Định dạng chùm tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top