Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fort” Tìm theo Từ (3.832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.832 Kết quả)

  • / fɔ:t /, Danh từ, (quân sự): pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, duy trì tình trạng sẵn có, Kỹ thuật chung: công sự, pháo đài, Từ...
  • tường chống,
  • ván khuôn cống,
  • cụm hút khí,
  • Danh từ: người có bản lĩnh,
  • / bɔ:t /, Danh từ: mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất, Cơ khí & công trình: vụn kim cương, Kỹ thuật chung:...
  • / fɔnt /, Danh từ: bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu (của đèn), (thơ ca) suối nước; nguồn sông, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguồn gốc, căn nguyên,...
  • / fɔ: /, Danh từ: phần trước, (hàng hải) nùi tàu, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí), Tính từ: Ở phía trước, đằng trước, (hàng hải) ở...
  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục) số lượng lớn, (từ lóng) người đàn bà, cô gái, cá hồi ba tuổi, there is a mort...
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ số nhiều của .forum:,
  • / sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, (ngành in) thiếu bộ chữ, Ngoại động từ:...
  • / tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại, Điều lầm lỗi; việc làm hại,...
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • / fɔ:d /, Danh từ: chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), Ngoại động từ: lội qua (khúc sông cạn), Nội động...
  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn...
  • / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc xe đạp, chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top