Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instalment” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • phần tiền (góp) trả dần,
  • như installment, Toán & tin: sản xuất kịp thời, Kỹ thuật chung: trả tiền ngay, Kinh tế: thanh toán dạng trả góp,
  • Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời,
  • / in'stɔ:lmənt /, như instalment, Nghĩa chuyên ngành: khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất kịp thời, Nghĩa...
  • tiền trả góp nhận mua cổ phần,
  • bản trả dần,
  • trả góp theo năm,
  • / in´stilmənt /,
  • trái phiếu hoàn trả nhiều lần,
  • phiếu trả tiền dần,
  • giao hàng từng phần,
  • sự trả góp hàng tháng,
  • trả dần,
  • hợp đồng trả dần, hợp đồng trả góp,
  • tín dụng trả dần, tín dụng trả góp, tín dụng trả dần,
  • thanh toán theo đợt, trả dần (định kỳ),
  • / 'instrumənts /, Danh từ: dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, văn kiện, Ngoại động từ: cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top