Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preoccupied” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / pri:´ɔkju¸paid /, Tính từ: bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang; lơ đảng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng,
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top