Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sibship” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´sibʃip /, Danh từ: anh chị em ruột,
  • phần giữa tàu, phần giữa tàu,
  • / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , blood , clan , family , flesh , folk , kin , kindred...
  • Danh từ: phận làm trai,
  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • mái chèo giữa,
  • kết cấu khung giữa tàu,
  • tiết diện giữa tàu, kết cấu khung giữa tàu, mặt cắt giữa tàu,
  • dầm sườn giữa (đóng tàu),
  • động cơ đặt giữa,
  • Idioms: to be of kinship with sb, bà con với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top