Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tabular” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • /'tæbjʊlə(r)/, Tính từ: Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách), phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng,
  • / 'tæbjuli /, Số nhiều của .tabula:,
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • / 'pæbjulə /, thuộc thựcphẩm, ăn được, thức ăn,
  • / 'tæbjulə /, Danh từ số nhiều .tabulae: (sử học) tấm bảng con để viết, (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con,
  • dữ kiện dạng bảng,
  • sự vẽ bảng,
  • báo cáo bằng bảng, bản báo cáo dạng bảng biểu, báo cáo dạng biểu,
  • kết cấu dạng tấm,
  • hiệu số bảng,
  • sự phân lớp mỏng,
  • ngôn ngữ bảng,
  • tỷ lệ tử vong bảo hiểm theo bảng,
  • kích thước bảng,
  • sổ cái dạng biểu,
  • sự dựng giàn giáo bằng ống,
  • hòn đá phẳng như bàn,
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • hình móc,
  • Tính từ: chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top