Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thermit” Tìm theo Từ (572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (572 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) nhiệt nhôm, chất điện nhôm, tecmit, nhiệt nhôm, nhiệt nhôm, cast-iron thermit, nhiệt nhôm để hàn gang, thermit (e)...
  • / 'hə:mit /, Danh từ: nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, Kinh tế: bánh qui có nho và hạt dẻ, Từ đồng nghĩa: noun, outside of...
  • hợp kim técmit,
  • th (đơn vị nhiệt năng),
  • / ´θə:mait /, như thermit, Hóa học & vật liệu: chất nhiệt nhôm, Kỹ thuật chung: hỗn hợp nhiệt nhôm, nhiệt nhôm,
  • / ´θə:mik /, Tính từ: nhiệt, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc nhiệt, Toán & tin: thuộc về nhiệt, Xây...
  • hàn nhiệt nhôm,
  • hàn nhiệt nhôm,
  • sự hàn bằng nhiệt (nhôm), sự hàn (bằng) nhiệt nhôm,
  • / ¸ei´θə:mik /, Y học: không sốt, không nóng, Điện: không thấm nhiệt, Kỹ thuật chung: không dẫn nhiệt,
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • / ´θiərɔid /, tính từ, như cầm thú,
  • / 'θɜ:ml /, Tính từ: nhiệt, nóng, Ấm, nóng, nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh (về quần áo), Danh từ: luồng không khí nóng bốc lên (khi đó tàu...
  • / ´θə:miən /, Vật lý: hạt nhiệt điện tử, tecmisto, Kỹ thuật chung: iôn nhiệt, nhiệt điện tử,
  • / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp đó, the house and all the possessions therein, ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó,...
  • / 'θɜ:məs /, danh từ: cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy, Điện lạnh: bình cách nhiệt, phích,
  • mất cảm nhiệt,
  • hiệu ứng nhiệt,
  • phát nhiệt xạ,
  • (sự)nghịch đảo nhiệt độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top