Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn towy” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • Tính từ: có xơ (lanh, gai),
  • / ´tɔri /, Danh từ: thành viên của Đảng bảo thủ ( anh), Tính từ: (thuộc) đảng bảo thủ ( anh), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´touni /, Tính từ: (từ lóng) Đẹp, sang, nhã, đúng mốt, bảnh, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • như townee,
  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • / ´toubi /,
  • / tɔi /, Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội động từ: (...
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • thị trấn nông nghiệp,
  • thành phố mới phát triển,
  • / ´poust¸taun /, danh từ, tỉnh có nhà bưu điện, thị trấn có nhà bưu điện,
  • Danh từ: thành phố xưa kia thịnh vượng bây giờ điêu tàn,
  • thành phố nhiều trung tâm,
  • thị trấn nghỉ mát,
  • Danh từ: châu thành,
  • phố mua bán,
  • thành phố,
  • Danh từ: nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn, ngôi nhà hiện đại, là một phần của một khóm hoặc dãy nhà đã dự kiến,
  • nước đường ống, nước máy, nước thành phố, nước thành phố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top