Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frosts” Tìm theo Từ (1.664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.664 Kết quả)

  • / ´frɔsti /, Tính từ: băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / frɔst , frɒst /, Danh từ: sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, Ngoại động từ: làm chết cóng (vì sương giá) (cây,...
  • / waifrʌnts /,
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội động từ: sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • đất rừng,
  • / ´frɔstid /, Tính từ: bị băng giá, bị mờ (kính), Điện lạnh: bị kết băng, Kỹ thuật chung: bị đóng băng, đóng băng,...
  • / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo gãy, tấm,
  • xi-măng frost (làm từ đất sét và đá phấn),
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / ´fə:sts /, Kinh tế: hàng loại một,
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • / ´frɔst¸pru:f /, tính từ, chịu sương giá,
  • sương giá [chịu được sương giá],
  • sự tạo tuyết, sự tích tụ tuyết, tích tụ tuyết, tạo tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top