Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hill-climbing” Tìm theo Từ (1.788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.788 Kết quả)

  • khả năng leo dốc,
  • / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo, sự lên dốc, sự trườn lên, Kỹ thuật chung: sự lên...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • Thành Ngữ:, climbing-frame, khung chơi leo trèo của trẻ em
  • khả năng vượt dốc (của xe), khả năng bay cao (máy bay),
  • cần trục trượt, máy trục tự nâng,
  • vòng lượn cất cánh,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • ván khuôn leo, ván khuôn leo,
  • ván khuôn treo, ván khuôn trượt,
  • móc chân (dùng leo cột),
  • khả năng leo dốc của xe, khả năng leo dốc, khả năng trèo dốc,
  • đường đi chậm (giao thông), đường leo dốc, làn leo dốc,
  • Danh từ: ( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber),
  • lực cản khi vượt dốc,
  • ván khuôn leo,
  • / ´rɔk¸klaimiη /, danh từ, (thể dục thể thao) môn leo núi đá,
  • sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
  • / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, a clinging boyfriend, một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top