Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penny-pincher” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • / ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1 qoành 00 đô la), (nghĩa bóng) số tiền, Kinh tế: đồng...
  • / ´pintʃt /, Điện lạnh: bị bó,
  • / ´pintʃəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm (như) pincers, Kỹ thuật chung: cái kìm cắt,
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • / ˈpɪtʃər /, đá lát đường, Danh từ: bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ mỹ, nghĩa mỹ) bình, vò (rượu..), (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày), người...
  • những cổ phiếu có giá trị dưới một bảng anh,
  • đánh giá một xu,
  • đồng xu penny mới,
  • Danh từ: người hà tiện,
  • danh từ, kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ),
  • những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla,
  • máy dập,
  • / ´feni /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; lầy, có nhiều đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, lầy lội, lầy,
  • Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà mái, như gà mái,
  • Danh từ: người biển lận; người bo bo giữ của,
  • / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn xỉn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top