Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulverizationỵ” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ¸pʌlvərai´zeiʃən /, Danh từ: sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước), ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại...
  • như pulverization,
  • sự cắt xới đất,
  • sự phun bụi khí,
  • bộ chế hoà khí kiểu phun,
  • sự sơn phun,
  • cột chưng cất kiểu phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top