Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recreations” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ¸rekri´eiʃən /, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học), Xây dựng: công trình...
  • / ¸rekri´eiʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển, làm giải trí, làm tiêu khiển, to take part in recreational...
  • hành lang ra chơi (trong trường học),
  • khu giải trí, khu nghỉ ngơi, khu vui chơi giải trí,
  • Danh từ: phòng để tập thể dục, giải trí, nghỉ ngơi, Xây dựng: phòng chơi, phòng chơi (trong trường học), Kỹ thuật chung:...
  • khu vực giải trí, khu vực nghỉ ngơi,
  • Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • hành lang chơi (ở trương học),
  • phòng giải trí,
  • bãi trống để giải trí, bãi trống để vui chơi,
  • xe dã ngoại,
  • tuyến luống đi chơi (nghỉ du lịch),
  • Thành Ngữ: khu giải trí, nhà văn hóa, recreation center, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
  • phát triển giải trí,
  • các tiện ích giải trí,
  • Danh từ, viết tắt là .rec: sân chơi, khu giải trí, sân giải trí,
  • sự phục vụ (việc) nghỉ ngơi,
  • xe cắm trại, xe giải trí, recreation vehicle industry association, hiệp hội ngành xe giải trí
  • sự phân vùng giải trí, sự phân vùng nghỉ ngơi,
  • phương tiện vui chơi công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top