Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shiv” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
"
  • / ʃə: /, như shirr,
  • Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy,
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • tàu đối tàu,
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • ,
  • sự chuyển (hàng) từ tàu này sang tàu kia,
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • Danh từ: chi tiết vụn vặt; việc linh tinh,
  • tàu hỗn hợp, tàu tông hợp,
  • tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top