Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sommier” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • thanh ngang,
  • / 'souldʤə /, Danh từ: người lính, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, Nội...
  • / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
  • Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Nội động từ:...
  • / ˈsʌmər /, Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree, mùa hạ, mùa hè, năm, tuổi, xuân xanh, ( định ngữ) (thuộc) mùa hè, Nội động từ: Đi nghỉ...
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • danh từ, binh nhì,
  • vòm gạch xếp nghiêng, lanhtô gạch,
"
  • (chứng) suy nhược thần kinh tuần hoàn,
  • Danh từ: lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu,
  • thang cứu hoả, Danh từ: thang cứu hoả,
  • viên gạch đặt đứng,
  • Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm,
  • Danh từ: (động vật học) cá sơn đá,
  • hàng gạch xây đứng,
  • chu trình mùa hè, sự vận hành mùa hè, vận hành mùa hè,
  • năng lượng mùa, năng lượng mùa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top