Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ (5.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.672 Kết quả)

  • fingertips
  • swept frequency range
  • corporate insider
"
  • Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food)
  • Thông dụng: danh từ, tính từ, west, french, western, personal, private
  • Thông dụng: Động từ, to fester, to make a chance packet
  • Thông dụng: Động từ, phó từ, to depend, in accordance with, it depends, it's up to
  • Thông dụng: Tính từ: boggy; swampy, sa lầy, to bog down
  • phó từ, though, marrow, medulla, marrow, pulp, though
  • Thông dụng: Danh từ: flock, herd, gang, band, bầy gia súc, a herd of cattle, bầy thú dữ, a flock of wild beasts, bầy trẻ, a band of children, bầy du côn, a gang...
  • Thông dụng: tính từ, scraped, scratched
  • Thông dụng: danh từ, marrow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top