Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ (5.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.672 Kết quả)

  • backfill, clad, fill, fill in, fill-up, fulfill
  • scold noisily., chide, rầy la con, to scold one's children noisily.
  • hand throttle, turkey
  • driving function, driving function
  • bog, cienagas, morass, mudflats, quag, slough, swamp
  • southwest, grip, grip handle, handgrip, handhold
  • cleanse, flush, pickle, scour
  • degreasing
  • rh, right-hand
  • connecting rod, giải thích vn : là trục hay thanh có hình dạng thanh chữ i để truyền chuyển động pít-tông sang trục khuỷu .
  • full load
  • excoriation, ntertriginous
  • tai of pancreas
  • phlegmon
  • emedullate
  • wrist
  • pancreatoncus
  • hand tap, machinist' hand tap
  • dry-clean
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top