Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tầy” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rotor plate, revolving table, rotary table, rotating table, spiner, turnplate, turntable, dumb-waiter, máy có bàn xoay, rotary table machine, máy phay có bàn xoay, rotary table milling machine, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table feeder,...
  • feeder, khay nâng máy tiếp liệu, feeder flight, máy tiếp liệu cố định, stationary feeder, máy tiếp liệu hình hộp, box-type feeder, máy tiếp liệu hình máng, chute feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table...
  • sprayed metal mold, giải thích vn : loại khuôn đúc nhựa thường được dùng để tạo các tấm nhựa bằng cách phun kim loại nóng chảy lên trên khuôn để tạo lớp khung có độ dày mong muốn , tách khung ra khỏi...
  • Tính từ: fixed, fixation, immobilization, attach, attached, captive, detent mechanism, fast, fasten, fix in, hold, immobile, motionless, permanent, rigid, secure, secured, sedentary, solid, stagnant, standing, stationary,...
  • metallic drive screw, screwing tap, screw-stock, tap, tap screw, tarô cắt ren nồi hơi, boiler stay screwing tap
  • Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến, there are three train trips a day, ba chuyến máy bay một tuần, three flights a week, tăng...
  • fluidized bed, giải thích vn : tầng không khí hoặc tầng khí nóng ở đáy thùng chứa , tại đó các vật liệu dạng bột sẽ nổi lên , thường dùng để sấy khô , nung nóng hay [[tôi.]]giải thích en : a layer of...
  • telephone transfer, giải thích vn : chuyển số cân đối tài khoản từ tài khoản này sang tài khoản khác hay từ người trả sang người nhận bằng điện thoại chứ không bằng giấy ủy quyền viết tay hay công...
  • converter, motor generator, transformer dynamotor, transverter, máy đổi điện metadyne, metadyne converter, máy đổi điện quay, rotary converter, máy đổi điện quay, rotating converter, máy đổi điện quay, torque converter, máy...
  • Thông dụng: that day (in the future) (clearly definted)., hôm này ngày quốc khánh anh nhớ ra chơi, that day, the national day, don't forget to come and stay with us.
  • rotary-vane meter, giải thích vn : một máy đo tốc đọ dòng chất lỏng sử dụng dòng chảy để làm quay một tang trống như một bộ chỉ tốc [[độ.]]giải thích en : a rate-of-fluid-flow meter using the flow to rotate...
  • batai, giải thích vn : loại gỗ màu nâu hồng nhạt của cây albizia falcataria có nguồn gố từ Đông nam Á . nó dễ chế tác và được dùng để tạo ra các vật như lõi gỗ dán , tấm xơ ép và bột gỗ [[nhão.]]giải...
  • capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor, tụ xoay kiểu stato tách, split stator variable capacitor
  • play, handling, transfer, transhipment, giải thích vn : 1 . quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối . 2 . các phương pháp mà việc này được...
  • danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular., ăng ten tam giác, delta-matched antenna, biến đổi sao thành tam giác, star-to-delta-conversion,...
  • immediate, immediately, inline, instance, instant, jit (just-in-time), momentary, prompt, spontaneous, spontaneous combustion, instant, prompt, cấu hình tức thời, instant configuration, phát lại tức thời, instant relay, sự nhảy tức...
  • feeder, giải thích vn : Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten . dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ...
  • croton oil, giải thích vn : loại dung dịch có màu vàng nâu tan nhẹ trong rượu và tan trong ête , được lấy từ hạt [ [1] ] cây thuộc họ khổ sâm croton , dùng làm thuốc [[tẩy.]]giải thích en : a brownish yellow...
  • sextant, back, tail, bộ phận sau sân khấu, back stage, phần sau xoay ( máy ảnh ), revolving back
  • device table, appliance panel, giải thích vn : một hộp bằng thép có chứa các thiết bị bảo vệ tránh dòng bị quá tải trong mạch cấp cho các dụng cụ sử dụng điện xách [[tay.]]giải thích en : a metal protective...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top