Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unconforming” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ¸ʌηkən´fɔ:miti /, Danh từ: tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau, (địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp, sự không tương ứng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • không chỉnh hợp khu vực,
  • không chỉnh hợp địa hình,
"
  • không chỉnh hợp song song,
  • hạng mục không phù hợp,
  • sản phẩm không phù hợp,
  • không chỉnh hợp địa phương,
  • mặt phẳng không chỉnh hợp,
  • không chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp nghiêng,
  • không chỉnh hợp giả,
  • chỉnh hợp góc, tốc độ góc,
  • bất chỉnh hợp cimmeri,
  • bẫy dầu bất chỉnh hợp (địa chất),
  • ô thích hợp,
  • giấy chứng nhận hợp cách,
  • hạng mục không lỗi, hạng mục phù hợp,
  • cài đặt thích hợp,
  • kêt cấu hợp quy phạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top