Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-Power Amplifiers” Tìm theo Từ (664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (664 Kết quả)

  • n でんりょくこうり [電力小売り]
"
  • n けんりょくとうそう [権力闘争] けんりょくあらそい [権力争い]
  • n じっけん [実権]
  • n ちくりょく [畜力]
  • n ぎょうしゅうりょく [凝集力]
  • n しはいりょく [支配力]
  • n ばくはつりょく [爆発力]
  • n ふりょく [浮力]
  • n こくりょく [国力]
  • n オールドパワー
  • n でんりょくきき [電力危機]
  • n どうりょくこうか [動力降下]
  • n はつでんき [発電機]
  • n はつでんしょ [発電所]
  • Mục lục 1 n 1.1 けんりょくせいじ [権力政治] 1.2 ぶりょくせいじ [武力政治] 1.3 あっせい [圧政] n けんりょくせいじ [権力政治] ぶりょくせいじ [武力政治] あっせい [圧政]
  • n でんげんきょうきゅう [電源供給] でんりょくきょうきゅう [電力供給]
  • n たいようエネルギー [太陽エネルギー]
  • n バーゲニングパワー
  • n きょうそうりょく [競争力]
  • n じゆうさいりょうけん [自由裁量権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top