Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mutate” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • n きんきょう [近況]
  • n こくゆうち [国有地]
  • n こくえいつうしん [国営通信]
  • n こっかテロ [国家テロ]
  • n かしゅう [加州]
  • n きんきゅうじたい [緊急事態] ひじょうじたい [非常事態]
  • n ないしょ [内所]
  • n かげん [加減] ちょうし [調子]
  • n じょうせい [情勢] ぶつじょう [物情]
  • v5r いいきる [言い切る]
  • n ヴァチカンしこく [ヴァチカン市国]
  • n じたい [事態] じたい [事体]
  • n ふうぜんのともしび [風前の灯]
  • n こくえいテレビきょく [国営テレビ局]
  • n おもてだい [重手代]
  • n あぜんと [唖然と]
  • n じつじょう [実状] じつじょう [実情]
  • n むけいさつ [無警察]
  • n だいなごん [大納言]
  • obs ゴスプラン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top