Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mutate” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • n きゅうたい [旧態]
  • n じっそう [実相]
  • adj-no ぎじゅつすいじゅん [技術水準]
  • obs ゴスバンク
  • n むじゅうりょくじょうたい [無重力状態]
  • n じゃくおんき [弱音器]
  • n じょうきょう [情況] じょうきょう [状況]
  • n むがのきょう [無我の境]
  • n いっぱんきょうしょ [一般教書]
  • n びょうせい [病勢]
  • exp しりうまにのる [尻馬に乗る]
  • n きんだいこっか [近代国家]
  • n しゅうと [州都]
  • n けいしょう [卿相]
  • adj-na,vs パサパサ
  • n せんきょく [戦局]
  • n せいしじょうたい [静止状態]
  • n ジョージア
  • n せいきょうぶんり [政教分離]
  • n まんしゅうこく [満州国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top