Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Print drum” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ドラム 1.2 たいこ [太鼓] 1.3 ドラムかん [ドラム缶] n ドラム たいこ [太鼓] ドラムかん [ドラム缶]
  • n ドラムセット
  • n つづみ [鼓]
  • n こしゅちょう [鼓手長]
  • n ドラムソロ
  • n こだいこ [小太鼓]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 なっせん [捺染] 1.2 プリント 1.3 いん [印] 2 n 2.1 うつり [写り] n,vs なっせん [捺染] プリント いん [印] n うつり [写り]
  • n ドラムマシーン
  • n ぐんこ [軍鼓] じんだいこ [陣太鼓]
  • Mục lục 1 n-suf 1.1 ざい [剤] 2 n 2.1 やくざい [薬剤] n-suf ざい [剤] n やくざい [薬剤]
  • n いしもち [石持]
  • n ぎょたく [魚拓]
  • n こてき [鼓笛]
  • n おおつづみ [大鼓]
  • n はんが [版画]
  • n ししょうもん [指掌紋]
  • n プリティプリント
  • n オリジナルプリント
  • n ラッシュプリント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top