Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reck” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • n ごうもんだい [拷問台] ごうもん [拷問]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ほろぼす [滅ぼす] 1.2 ぶちこわす [打ち壊す] 1.3 ほろぼす [亡ぼす] 1.4 うちこわす [打ち壊す] v5s ほろぼす [滅ぼす] ぶちこわす [打ち壊す] ほろぼす [亡ぼす] うちこわす [打ち壊す]
  • n じょうかんぱん [上甲板]
  • n すいせいがん [水成岩]
  • n いわはだ [岩肌]
  • n ねんばんがん [粘板岩]
  • n だいばんじゃく [大盤石]
  • n リトルロック
  • n あみだな [網棚]
  • n ロッククライミング
  • n あずきます [小豆鱒]
  • n ロックファイバー
  • n ロックウール
  • n スキーラック
  • n あんしょう [暗礁]
  • adj さけくさい [酒臭い]
  • n みるがい [海松貝]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ほじくる [穿る] 1.2 ほじる [穿る] 2 v5m 2.1 ついばむ [啄む] v5r ほじくる [穿る] ほじる [穿る] v5m ついばむ [啄む]
  • n オートチューニングデッキ
  • n えりがみ [襟髪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top