Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reck” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • n ロックミュージック
  • n がんえん [岩塩]
  • n にだい [荷台] ルーフラック
  • n サンデッキ
  • n くびったま [首っ玉]
  • v5s こらす [凝らす]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ゆすぶる [揺すぶる] 1.2 ゆさぶる [揺さぶる] 2 v5s 2.1 ゆらす [揺らす] v5r ゆすぶる [揺すぶる] ゆさぶる [揺さぶる] v5s ゆらす [揺らす]
  • n かざんがん [火山岩]
  • n いくび [猪首]
  • n わりぐりいし [割り栗石]
  • n ハードロック
  • n こんせいがん [混成岩]
  • Mục lục 1 n 1.1 ばんじゃく [盤石] 1.2 きょがん [巨岩] 1.3 ばんじゃく [磐石] n ばんじゃく [盤石] きょがん [巨岩] ばんじゃく [磐石]
  • n かざんがん [火山岩]
  • n ちゅうかんぱん [中甲板] せいかんぱん [正甲板]
  • n けいぶ [頸部] けいぶ [頚部]
  • n かさいがん [火砕岩]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 プログレ 2 n 2.1 プログレッシブロック abbr プログレ n プログレッシブロック
  • Mục lục 1 n 1.1 かたなかけ [刀掛け] 1.2 かたなかけ [刀懸け] 1.3 とうか [刀架] n かたなかけ [刀掛け] かたなかけ [刀懸け] とうか [刀架]
  • n テープデッキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top