Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cull” Tìm theo Từ | Cụm từ (387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぜんせきにん [全責任]
  • Mục lục 1 n 1.1 げんすん [原寸] 1.2 げんしゃく [現尺] 1.3 げんすんだい [原寸大] n げんすん [原寸] げんしゃく [現尺] げんすんだい [原寸大]
  • adv,n はらいっぱい [腹一杯]
  • n まんちょう [満潮]
  • n おうしん [往診]
  • n すいぎんでんち [水銀電池]
  • n しんけいさいぼう [神経細胞]
  • n パーソナルコール しめいつうわ [指名通話]
  • n パーソンコール
  • n きむかせつ [帰無仮説]
  • n くうしゅうごう [空集合]
  • n げんかくさいぼう [原核細胞]
  • n どくぼう [独房] たんさいぼう [単細胞]
  • v5s,vt にぶらす [鈍らす]
  • n ボルタのでんち [ボルタの電池]
  • n ふるわない [振るわない]
  • n たねうし [種牛]
  • n つよふくみしきょう [強含み市況] ごうぎいちば [強気市場]
  • n いくび [猪首]
  • n コールいちば [コール市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top