Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cull” Tìm theo Từ | Cụm từ (387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,n ちどん [痴鈍]
  • n しんかくさいぼう [真核細胞]
  • adj-na,n グラマー
  • adj-na ほんかくてき [本格的]
  • adj-na ぜんめんてき [全面的]
  • n フルタイマー
  • n まる [丸]
  • n ぜんしんよく [全身浴]
  • n フルカウント
  • n,vs まるおぼえ [まる覚え] まるおぼえ [丸覚え]
  • n いちぶしじゅう [一部始終] ぜんぼう [全貌]
  • n まほ [真帆]
  • n フルセット
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜんかい [全開] 2 n 2.1 フルスロットル n,vs ぜんかい [全開] n フルスロットル
  • n フルタイム
  • n かんすうよびだし [関数呼出し]
  • n めんえきさいぼう [免疫細胞]
  • n けんないしがいつうわ [県内市外通話]
  • n,vs けんすい [懸垂]
  • Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 2 v5r,hum 2.1 まいる [参る] 3 v5s 3.1 めす [召す] v1 よびよせる [呼び寄せる] v5r,hum まいる [参る] v5s めす [召す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top