Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mortgage stock” Tìm theo Từ | Cụm từ (218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n サマーストック
  • n スタック
  • n うわっぱり [上っ張り] スモック
  • n のみこうい [呑み行為]
  • n かほう [下放] したばなれ [下放れ]
  • n したしぶり [下渋り]
  • n かぶしきそうば [株式相場]
  • n ゆうりょうかぶ [優良株]
  • n かぶしきへいごう [株式併合]
  • n かぶしききんゆう [株式金融]
  • n かぶしきとうししんたく [株式投資信託]
  • n へいきんかぶか [平均株価]
  • exp かぶをかう [株を買う]
  • n とうきょうかぶしきしじょう [東京株式市場]
  • n よわふくみ [弱含み]
  • n ゆうぼうかぶ [有望株]
  • n しょうばいどうぐ [商売道具]
  • n とりひきじょ [取引所]
  • n ざいこちょうせい [在庫調整]
  • n,vs じょうじょう [上場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top