Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tandem die” Tìm theo Từ | Cụm từ (501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n こうかいにゅうさつ [公開入札]
  • n らんすうひょう [乱数表]
  • n さわん [左腕]
  • n ながえがたな [長柄刀]
  • n シングルハンデッドキャッチ
  • exp いきょうにはてる [異境に果てる]
  • exp なんかいにちる [南海に散る]
  • n しほんていけい [資本提携]
  • n このおかげで
"
  • n たかとびこみ [高飛び込み]
  • v5s そめなおす [染め直す] そめかえす [染め返す]
  • Mục lục 1 iK,v5k 1.1 ほりぬく [堀り抜く] 2 v5k 2.1 ほりぬく [掘り抜く] iK,v5k ほりぬく [堀り抜く] v5k ほりぬく [掘り抜く]
  • v1 たれこめる [垂れ篭める]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくくる [引っ括る] 1.2 くくる [括る] 2 v1 2.1 ゆわえる [結わえる] 3 v5b 3.1 とりむすぶ [取り結ぶ] v5r ひっくくる [引っ括る] くくる [括る] v1 ゆわえる [結わえる] v5b とりむすぶ [取り結ぶ]
  • v5u きそいあう [競い合う]
  • v5u せりあう [競り合う]
  • adv,uk いつか [何時か]
  • n ふくぶくろ [福袋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top