Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buttering up” Tìm theo Từ (1.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.879 Kết quả)

  • sự miết vữa,
  • / 'gʌtəriη /, Danh từ: hệ thống thoát nước, Y học: thủ thuật rẽ rãnh xương, Kỹ thuật chung: rãnh nước,...
  • / ´mʌtəriη /, danh từ,
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • / 'bʌtəri:n /, danh từ, magarin,
  • / ´kɔtəriη /, Cơ khí & công trình: mối ghép chêm, mối ghép chốt, Kỹ thuật chung: sự nêm,
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • / ´bitəliη /, Danh từ: một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép),
  • / ´letəriη /, Danh từ: sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư, Cơ khí & công trình:...
  • / ´bætəniη /, Xây dựng: hệ lati, ván ốp toa xe, Kỹ thuật chung: sự ốp ván, ván ngăn,
  • tiếng nói vội vã bỏ âm tiết.,
  • / ´flʌtəriη /, danh từ, sự dao động; sự rung động,
  • / ´getəriη /, Điện: sự khử khí, sự thu khí,
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng nghĩa: adjective, a tottering throne, ngai vàng lung lay, tottering steps, bước đi không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top