Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast the die” Tìm theo Từ (9.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.573 Kết quả)

  • Tính từ: Được đúc khuôn, đúc,
  • thiết bị đúc áp lực,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • quá hạn (chưa trả),
  • qua hạn (chưa trả),
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • Thành Ngữ:, to die in the last ditch, ditch
  • phí tổn đã qua,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • phiếu khoán quá hạn,
  • hối chiếu quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • đê (bờ) biển,
  • buộc tàu vào một cây cao trên bờ để dây buộc không bị ướt,
  • liên kết dọc, tà vẹt dọc,
  • thanh giằng cứng,
  • tà vẹt gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top