Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assembling” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • sự đá đặt, việc lắp ráp, lắp ráp, sự ghép nối, sự ghép, sự lắp ghép, sự lắp ráp,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • công tác lắp ráp,
  • sự lắp chọn,
  • lắp ráp,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự lắp từng tấm,
  • lắp ráp xe đúc hẫng cầu bê tông,
  • sự liên kết (bằng) chêm, sự liên kết (bằng) nêm,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , ersatz , quasi
  • ốc vít để lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, bulông lắp ráp,
  • pha dịch hợp ngữ, pha dịch,
  • xưởng lắp ráp,
  • sự lắp săn,
  • sự ráp lại,
  • mối ráp mộng én giả,
  • xưởng lắp ráp,
  • đế đỡ toàn bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top