Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn narcotic” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / nɑ:'kɔtik /, Tính từ: về hoặc có tác dụng của ma túy, Danh từ: thuốc mê; thuốc ngủ, ( narcotics) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • kích thích tạo thịt,
  • chất độc gây ngủ. .,
  • chất độc gây ngủ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / nɑ:'kousis /, Danh từ (y học): trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, giấc ngủ, sự gây mê, Y học: sự gây mê, Kỹ...
  • / nɑ:'kɔtik(ə)l /, Tính từ: gây ngủ, ru ngủ,
  • / 'nɑ:kətaiz /, như narcotize,
  • / 'nɑ:kətaiz /, ngoại động từ, gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ, Từ đồng nghĩa: verb, dose , medicate , opiate , physic
  • / sa:'kɔdik /, Tính từ: thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào), thịt; chất nạc,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / 'nɑ:kətizm /, danh từ, trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, sự gây ngủ, hiệu lực thuốc ngủ,
  • / ne´krɔtik /, tính từ, (sinh vật học) chết hoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top