Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on to one s position” Tìm theo Từ (17.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.715 Kết quả)

  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • vị trí đóng mạch, vị trí làm việc, đúng vị trí, khớp vị trí,
  • / ´ɔnpə¸ziʃən /, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạngthái mở, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạng thái mở (máy), danh từ, (kỹ thuật) vị trí làm việc,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • vị trí "húc đầu vào", vị trí đối mặt,
  • vị trí gauss b, vị trí hướng bên, vị trí hướng mạn,
  • vị trí gauss a, vị trí trên trục từ,
  • vị trí tàu, vị trí tàu thủy,
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
  • cầu thang treo,
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...)
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • bù một, phần bù theo một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top