Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Understory” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Danh Từ:,
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • Ngoại động từ: chống đỡ, Ủng hộ,
  • Ngoại động từ: cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...), hàng trữ quá ít
  • past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ¸ʌndə´skɔ: /, Ngoại động từ: như underline, Danh từ: Đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh), nhạc kèm (hành động và đối thoại...
  • sự đến ở sớm,
  • ký tự gạch dưới,
  • gạch dưới tự động,
  • thuộc tính gạch dưới,
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • tin báo không hiểu được,
  • ký tự gạch dưới,
  • ký tự gạch dưới từ,
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • báo phủ định không hiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top