Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-a” Tìm theo Từ (4.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.378 Kết quả)

  • hút cạn giếng, làm kiệt quệ giếng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • bộ đôi, cặp,
  • thảo một chương trình,
  • đắp đê,
  • thành lập một công ty,
  • thực hiện hợp đồng,
  • thực hiện một kế hoạch,
  • lấy số tử vi,
  • giải phòng một mạch chuyển tin,
  • siêu thị vi tính hóa,
  • tính toán giá cả,
  • người sử dụng lớp a,
  • khép kín mạng (địa chấn),
  • tương thích, plug-compatible (a-no), tương thích khi cắm
  • đồng dư mođulo a,
  • sát nhau, kế tiếp, liền kề,
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • đóng dấu miễn cước lên thư,
  • thành hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top