Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Affix a date to” Tìm theo Từ (18.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.546 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • gửi một bức thư tới (ai),
  • trả lời một bức thư,
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • Idioms: to go to a place, Đi đến một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...)
  • trả lại cho nhà nước,
  • ngày hết hạn hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to set a sprat to catch a mackerel, thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • chuyển đổi a/d, chuyển đổi số tương tự, chuyển đổi tương tự thành số,
  • người nhận một tăng ngạch (mua bán chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, to set a thief to catch a thief, dĩ độc trị độc
  • cho vay chịu lãi,
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top