Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the rage” Tìm theo Từ (11.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.548 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • tà vẹt toàn lõi,
  • Thành Ngữ:, all over the shop, trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • Thành Ngữ:, the devil and all, tất cả cái gì xấu
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • mạch vòng toàn số,
  • phóng đại trang,
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • tốc độ thay đổi theo cự ly,
  • cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • di kỳ (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top