Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the rage” Tìm theo Từ (11.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.548 Kết quả)

  • rãnh ổ lăn,
  • thời đại máy tính, thời đại tin học,
  • Thành Ngữ:, the rag trade, (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
  • hệ thống tầm và tầm-tốc độ, phương pháp khoảng cách và doppler,
  • khoảng tăng độ cứng theo thời gian,
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • các phanh đều rất tốt,
  • Thành Ngữ:, all hands to the pump, m?i ngu?i ph?i chung vai gánh vác
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • vũ điệu của tỉ giá hối đoái,
  • sự khoan giếng,
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • / ´ɔ:l¸weldid /, Cơ khí & công trình: hàn hoàn toàn, Xây dựng: hàn tất cả, toàn hàn, Kỹ thuật chung: được hàn toàn...
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • tất cả các thành phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top