Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allé” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • Tính từ: Được mọi người kính trọng,
  • cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • đại đa số,
  • đã quyết toán dứt điểm,
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ: tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, Thán từ:...
  • sắp đặt tất cả,
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • gỡ bỏ hết,
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • / ´ɔ:l¸weldid /, Cơ khí & công trình: hàn hoàn toàn, Xây dựng: hàn tất cả, toàn hàn, Kỹ thuật chung: được hàn toàn...
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • tất cả các thành phần,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top