Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Altar boy” Tìm theo Từ (3.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.014 Kết quả)

  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • / ´peipə¸bɔ:i /, danh từ, em bé bán báo (bé trai),
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
  • giá treo,
  • đứa trẻ sai vặt,
  • Danh từ: con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ,
  • cậu bé phục vụ trên tàu thuỷ, Danh từ: cậu bé phục vụ trên tàu thủy,
  • hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam trong dòng chảy mặt, có hàm lượng sắt dư cao.
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • / 'deibɔi /, Danh từ: học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài,
  • / ´erənd¸bɔi /, danh từ, chú bé chạy việc vặt,
  • Danh từ: cô lễ sinh (hát ở giáo đường),
  • đứa trẻ sai vặt,
  • Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • trẻ dacá sấu,
  • thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
  • Danh từ: một loại huệ tây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top