Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Altar boy” Tìm theo Từ (3.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.014 Kết quả)

  • Danh từ: ( mỹ) em bé đánh giày,
  • nhu cầu oxi sinh hoá (bod), lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. lượng bod càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.
  • / ´bɔiou /, Danh từ ( số nhiều boyos): (thông tục) gã trai,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / hɔi /, Danh từ: (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quãng đường ngắn), Thán từ: Ê!, Đi! đi!,
  • / gɔi /, Danh từ ( số nhiều goyim hoặc goys): tên do thái cho một người không phải là người do thái,
  • / sɔi /, Danh từ: tương, nước tương, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành, Kinh tế: nước chấm đậu tương,
  • Danh từ: chàng mắt xanh, người yêu quý (dùng cho con trai, đàn ông),
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • / bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di,
  • / ´bougi /, Danh từ: ma quỷ, yêu quái, ông ba bị, Chứng khoán: chuẩn đánh giá hoạt động quỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogey,...
  • / 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người,...
  • / ˈboʊni /, Tính từ: nhiều xương, to xương (người), giống xương; cứng như xương, Kinh tế: nhiều xương, Từ đồng nghĩa:...
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ),
  • tốt, tốt lành,
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top