Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Altar boy” Tìm theo Từ (3.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.014 Kết quả)

  • nếp cánh, dây chằng cánh,
  • xương vai có cánh,
  • xương bướm,
  • lá hình cánh,
  • dây chằng cánh, dây chằng chẩm - mỏm răng bên,
  • / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, (thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi...
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • ppdu của văn cảnh thay đổi,
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • / ´plau¸bɔi /, danh từ, em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày), plough - boy
  • Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • Danh từ: cậu thị đồng,
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • / 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa,
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Danh từ: bạn trai, người yêu,
  • Danh từ: hướng đạo sinh, Xây dựng: hướng đạo sinh,
  • / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • Thành Ngữ:, fly boy, người lái máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top