Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be apposite” Tìm theo Từ (2.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.090 Kết quả)

  • phạm trù đối,
  • các điện tích ngược dấu,
  • tay quay đối,
  • cực tính đối nghịch,
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • vành đối,
  • chiều ngược lại,
  • / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn kiện
  • Thành Ngữ:, sexual appetite, tình dục
  • tín hiệu hướng ngược lại, tín hiệu hướng ngược lại,
  • dịch vị tiết khi thèm ăn,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • lực trực đối,
  • trái dấu,
  • cực tính (thao tác) đối ngẫu,
  • cạnh đối diện với góc,
  • van chặn không khí vào,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top