Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be loyal” Tìm theo Từ (2.530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.530 Kết quả)

  • / 'lɔiəl /, Tính từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, Danh từ: người trung nghĩa, người trung kiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ˈrɔɪəl /, Tính từ: (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng, ( royal) (thuộc) hoàng gia, vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng, Danh từ: (thông tục)...
  • / 'ləʊk(ə)l /, Tính từ: Địa phương, bộ phận, cục bộ, (toán học) (thuộc) quỹ tích, Danh từ: người dân địa phương; người làm nghề tự do ở...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • liên kết cục bộ-cục bộ,
  • lực nén cục bộ,
  • sự ăn mòn cục bộ,
  • sự nén cục bộ,
  • giám đốc địa phương,
  • phát tán cục bộ, sự phát tán cục bộ, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, local emission source, sự phát tán cục bộ
  • thực thể cục bộ,
  • sự giãn nở cục bộ,
  • chủ cục bộ,
  • mức cục bộ,
  • sự trợ giúp cục bộ,
  • ban giám đốc địa phận,
  • hàng nhãn hiệu địa phương, nhãn hiệu hàng hoá bán ở địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top