Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be part of” Tìm theo Từ (23.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.081 Kết quả)

  • chi tiết tiêu chuẩn,
  • đường truyền,
  • phần trên,
  • phần biến đổi,
  • chi tiết mòn,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • Thành Ngữ:, to be ( have , take ) art and part in a crime, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
"
  • ,
  • mạc treo kết tràng xuống,
  • mạc treo kết tràng ngang,
  • trường phái nghệ thuật,
  • kiến trúc,
  • tác phẩm nghệ thuật, công trình nghệ thuật, Danh từ: tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
  • / pækt /, Danh từ: hiệp ước, công ước, Kinh tế: công ước, điều ước, hiệp ước, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / pa: /, Danh từ, số nhiều .parr, parrs: cá hồi con,
  • Danh từ: Đám (trong hôn nhân),
  • / præt /, Danh từ: (từ lóng) đồ ngu, mông, đít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top